Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se reprendre


[se reprendre]
tự động từ
lại tiếp tục
On se reprend à espérer
người ta lại tiếp tục hy vọng
trở lại bình tĩnh
nói chữa lại (khi nói sai)
Il s'est repris par bonheur
may mà nó đã nói chữa lại
S'y reprendre à plusieurs fois
làm lại nhiều lần



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.